Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 593.070
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  4
YC4E Series
YC4E Series Diesel Engine

YC4E Series

Cập nhật cuối lúc 16:13 ngày 24/04/2013, Đã xem 4 037 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: YC4E
  Hãng SX: Yuchai
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

+ Đặc điểm kỹ thuật

Giới thiệu dòng động cơ YC4E

Các dòng động cơ dầu diezen YC4E được phát triển bởi YUCHAI dựa trên nền các động cơ dầu YC6G với việc thay thể loại xilanh 7.8l mà vẫn mang đầy đủ các tính năng vượt trội của động cơ YC6G là động lực cao hơn hẳn.và dễ dàng vận hành hơn cũng như là dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng động cơ khi sử dụng với tốc độ và cường độ cao. Động cơ đã đạt đủ tiêu chuẩn của Euro III về thiết bị điện tử kiểm soát được thanh nối giữa các xilanh ở điều kiện áp suất cao CR hay công nghệ phun nhiên liệu EUP

Các xi lanh được thiết kế  rời tạo điều kiện thuận lợi cho viêc bảo dương và thay thế

Tiêu chuẩn khí thải: theo tiêu chuẩn Euro-II & Euro-III

+ Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật dòng  YC4E cho tiêu chuẩn khí thải Euro-3

Model

YC4E140-32

YC4E140-30

YC4E160-30

YC4E180-30

YC4E140-31

YC4E160-31

YC4E170-31

Kiểu loại

4 xi lanh, kiểu thẳng hàng, làm mát bằng nước, điều khiển phun điện tử, kiểu phun trực tiếp

Điều khiển điện tử

Áp lực lớn & phun sương mù

EUP

Số xi lanh

4

Bore X Stroke
mm× mm

110×112

Dung tích L

4.257

Kiểu hút

Có turbo & két gió làm mát turbo

Công suất/kW/r/min

103/2600

105/2500

118/2500

132/2500

103/2500

118/2500

125/2500

Momen xoắn(N.m/r/min)

430/≤1600

500/≤1600

600/≤1600

630/≤1600

430/1200~1600

550/1200~1600

590/1200~1600

Lượng tiêu hao nhiên liệu thấp nhất khi toàn tải (g/kW.h)

≤200

Độ ồnISO 3744dB(A)

≤99

Tiêu chuẩn khí thải (TAS)

Euro-III

Trọng lượngkg

≤420

Ứng dụng

Xe tải hạng trung,

 

Thông số kỹ thuật dòng  YC4E cho tiêu chuẩn khí thải Euro-2

 

Model

YC4E135-20

YC4E135-21

YC4E140-20

YC4E150-20

YC4E160-20

YC4E180-20

Kiểu loại

Thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 xi lanh, kiểu phun trực tiếp

Số xi lanh

4

Hành trình (mm× mm

110×112

Dung tích L

4.257

Intake way

Có Turbo & két gió tubor

Công suất/tốc độkW/r/min

100/2800

100/2800

105/2800

110/2600

118/2600

132/2600

Moment xoắn cực đại (N.m/r/min)

392/1400
~1700

392/1400
~1700

430/1400
~1800

490/1400
~1700

520/1400
~1700

590/≤1700

Lượng tiêu hao nhiên liêu khi toàn tải (g/kW.h)

≤200

Độ ồn ISO 3744dB(A)

≤99

Tiêu chuẩn khí thải (TAS)

Euro—II

Trọng lượng kg

380

Áp dụng

Cho các dòng xe tải hạng trung


 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác