YC4E Series
Cập nhật cuối lúc 16:13 ngày 24/04/2013, Đã xem 4 037 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Liên hệ |
Model: |
YC4E |
Hãng SX: |
Yuchai |
Bảo hành: |
12 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
CHI TIẾT SẢN PHẨM
+ Đặc điểm kỹ thuật
Giới thiệu dòng động cơ YC4E
Các dòng động cơ dầu diezen YC4E được phát triển bởi YUCHAI dựa trên nền các động cơ dầu YC6G với việc thay thể loại xilanh 7.8l mà vẫn mang đầy đủ các tính năng vượt trội của động cơ YC6G là động lực cao hơn hẳn.và dễ dàng vận hành hơn cũng như là dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng động cơ khi sử dụng với tốc độ và cường độ cao. Động cơ đã đạt đủ tiêu chuẩn của Euro III về thiết bị điện tử kiểm soát được thanh nối giữa các xilanh ở điều kiện áp suất cao CR hay công nghệ phun nhiên liệu EUP
Các xi lanh được thiết kế rời tạo điều kiện thuận lợi cho viêc bảo dương và thay thế
Tiêu chuẩn khí thải: theo tiêu chuẩn Euro-II & Euro-III
+ Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật dòng YC4E cho tiêu chuẩn khí thải Euro-3
Model
|
YC4E140-32
|
YC4E140-30
|
YC4E160-30
|
YC4E180-30
|
YC4E140-31
|
YC4E160-31
|
YC4E170-31
|
Kiểu loại
|
4 xi lanh, kiểu thẳng hàng, làm mát bằng nước, điều khiển phun điện tử, kiểu phun trực tiếp
|
Điều khiển điện tử
|
Áp lực lớn & phun sương mù
|
EUP
|
Số xi lanh
|
4
|
Bore X Stroke (mm× mm)
|
110×112
|
Dung tích( L)
|
4.257
|
Kiểu hút
|
Có turbo & két gió làm mát turbo
|
Công suất/(kW/r/min)
|
103/2600
|
105/2500
|
118/2500
|
132/2500
|
103/2500
|
118/2500
|
125/2500
|
Momen xoắn(N.m/r/min)
|
430/≤1600
|
500/≤1600
|
600/≤1600
|
630/≤1600
|
430/1200~1600
|
550/1200~1600
|
590/1200~1600
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu thấp nhất khi toàn tải (g/kW.h)
|
≤200
|
Độ ồn(ISO 3744)dB(A)
|
≤99
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
Euro-III
|
Trọng lượng(kg)
|
≤420
|
Ứng dụng
|
Xe tải hạng trung,
|
Thông số kỹ thuật dòng YC4E cho tiêu chuẩn khí thải Euro-2
Model
|
YC4E135-20
|
YC4E135-21
|
YC4E140-20
|
YC4E150-20
|
YC4E160-20
|
YC4E180-20
|
Kiểu loại
|
Thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 xi lanh, kiểu phun trực tiếp
|
Số xi lanh
|
4
|
Hành trình (mm× mm)
|
110×112
|
Dung tích ( L)
|
4.257
|
Intake way
|
Có Turbo & két gió tubor
|
Công suất/tốc độ(kW/r/min)
|
100/2800
|
100/2800
|
105/2800
|
110/2600
|
118/2600
|
132/2600
|
Moment xoắn cực đại (N.m/r/min)
|
392/1400 ~1700
|
392/1400 ~1700
|
430/1400 ~1800
|
490/1400 ~1700
|
520/1400 ~1700
|
590/≤1700
|
Lượng tiêu hao nhiên liêu khi toàn tải (g/kW.h)
|
≤200
|
Độ ồn (ISO 3744)dB(A)
|
≤99
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
Euro—II
|
Trọng lượng (kg)
|
380
|
Áp dụng
|
Cho các dòng xe tải hạng trung
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm