1. Thông số dòng động cơ YC6J theo tiêu chuẩn Euro-3
Model YC6J là dòng sản phẩm mà Yuchai đã học được từ kết quả nghiên cứu của công ty FEV của Đức. Tất cả kích thước của các bộ phận được thiết kế ba chiều thông qua một phần mềm của Mỹ. Sản phẩm này đã đạt được tiêu chuẩn Euro III về thiết bị điện BOSCH của Đức về kiểm soát thanh nối ở áp suất cao CR hay hệ thống bơm phun nhiên liệu EUP.
Model
|
YC6J180-30
|
YC6J190-30
|
YC6J200-30
|
YC6J220-30
|
YC6J245-30
|
Loại
|
Kiểu đứng, thẳng hàng, làm mát bằng nước, điều khiển điện tử, phun trực tiếp
|
Số xilanh
|
6
|
Hành trình(mm× mm)
|
105×125
|
Dung tích( L)
|
6.494
|
Kiểu nạp
|
Turbo-charging & inter-cooling
|
Hệ thống điều khiển điện tử
|
Áp suất cao & dạng sương mù
|
Công suất (kW/r/min)
|
132/2500
|
140/2500
|
147/2500
|
162/2500
|
180/2500
|
Momen lực max (N.m/r/min)
|
650/1200~1700
|
700/1200~1700
|
730/1200~1700
|
800/1200~1700
|
890/1200~1700
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu min (g/kW.h)
|
≤200
|
Độ ồn(ISO 3744)dB(A)
|
≤99
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
Euro-III
|
Trọng lượng(kg)
|
≤760
|
Áp dụng
|
Xe tại nhẹ
|
Model
|
YC6J160-31
|
YC6J170-31
|
YC6J180-31
|
YC6J200-31
|
YC6J220-31
|
Loại
|
Kiểu đứng, thẳng hàng, làm mát bằng nước, điều khiển điện tử, phun trực tiếp
|
Số xilanh
|
6
|
Hành trình(mm× mm)
|
105×125
|
Dung tích( L)
|
6.494
|
Kiểu nạp
|
Turbo-charging & inter-cooling
|
Hệ thống điều khiển điện tử
|
EUP
|
Công suất (kW/r/min)
|
118/2500
|
125/2500
|
132/2500
|
147/2500
|
162/2500
|
Momen lực max (N.m/r/min)
|
550/1200~1700
|
550/1200~1700
|
590/1200~1700
|
700/1200~1700
|
760/1200~1700
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu min (g/kW.h)
|
≤200
|
Độ ồn(ISO 3744)dB(A)
|
≤99
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
Euro-III
|
Trọng lượng(kg)
|
≤760
|
Áp dụng
|
Medium-duty trucks
|
2. Thông số dòng động cơ YC6J theo tiêu chuẩn Euro-2
Model
|
YC6J140-21
|
YC6J160-21
|
YC6J170-21
|
YC6J180-21
|
YC6J190-20
|
YC6J210-20
|
YC6J230-20
|
Loại
|
Kiểu đứng, thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun trực tiếp
|
Số xilanh
|
6
|
Hành trình(mm× mm)
|
105×125
|
Dung tích( L)
|
6.494
|
Kiểu nạp
|
Turbo-charging & inter-cooling
|
Công suất (kW/r/min)
|
105/2600
|
118/2600
|
125/2600
|
132/2600
|
140/2500
|
155/2500
|
170/2500
|
Moment Max (N.m/r/min)
|
450/1400~1700
|
520/1400~1700
|
550/1400~1700
|
590/1400~1700
|
630/1400~1700
|
710/1400~1600
|
810/1400~1700
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu toàn tải (g/kW.h)
|
≤200
|
Độ ồn(ISO 3744)dB(A)
|
≤99
|
TCKT (TAS)
|
Euro-II
|
Trọng lượng(kg)
|
733
|
Áp dụng
|
Tải nhẹ
|
3. YC6J Series mono-fuel Engine
Thông tin cơ bản
Model động cơ YC6J là dòng sản phẩm sử dụng khí ga nén tự nhiên làm nhiên liệu. Dòng sản phẩm này sử dụng cho các loại xe tải trọng tải trung b ình và được phát triển bởi Yuchai và công ty E – controls của Mỹ. Các bộ phận chính của dòng sản phẩm này có thể thay thế lẫn nhau mà không có bất kì một trở ngại nào, đây cũng chính là tính năng ưu việt so với các dòng sản phẩm khác.
- Độ tin cậy cao: hệ thống điều khiển điện tử, bugi được mạ platium tăng hiệu quả đốt và tuổi thọ lâu. Cảm biến oxygen cho tỉ lệ khí nén chính xác.
- Độ ồn thấp: <93dB
- Nồng độ khí thải: áp dụng tiêu chuẩn Euro III, tùy chọn Euro IV
- Dễ bảo trì: được thiết kế tăng khả năng tiếp cận khi sửa chữa. Hiệu suất cao, Giá cả phù hợp
Thông số kỹ thuật
Model
|
YC6J210N-30
|
YC6J190N-30
|
Loại
|
Kiểu đứng, thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 hành trình,
|
Số xi lanh
|
6
|
Hành trình mm
|
6.5
|
Dung tích(L)
|
Turbo-charging and inter-cooling
|
Nhiên liệu
|
CNG (khí thiên nhiên)/LNG(Khí ga)
|
Kiểu nạp
|
155/2500
|
140/2500
|
Công suất/SVQ(kW/ r/min)
|
710/1500
|
650/1500
|
CS/SVQ tối đa(N∙m/ r/min)
|
≤210
|
Mức tiêu hao nhiên liệu(g/kW∙h)
|
≤93
|
Độ ồn ISO3744)dB(A)
|
Euro-III
|
Áp dụng
|
Xe tải nhẹ
|