Thông số cơ bản
Model động cơ YC6A là dòng sản phẩm mới được phát triển bởi Yuchai và công ty FEV của Đức. So sánh với các sản phẩm cùng loại thì YC6A có tính kinh tế hơn, khí thải theo tiêu chuẩn cao, và điều đặc biệt là vận hành tốc độ và khởi động trong điều kiện môi trường thấp,…
● Hiệu suất cao
Vấn đề cốt yếu trong sản phẩm là việc thiết kế và ứng dụng các công nghệ khoa học vào trong sản phẩm mà xi lanh có thể chịu được áp lực 150 Bar.
● Công suất cao
Cống suất cao nhất 280 HpMax. rated power 280 horse powers
● Momen lực lớn : 1100 N.m
● Tiêu chuẩn khí thải thấp
> Theo tiêu chuẩn Euro-II và Euro-III standard đã được German TUV and China State General Administration of Environmental Protection for Euro-II & Euro-III standards chứng nhận về tiêu chuẩn khí thải.
● Tiêu hao nhiên liệu thấp
> Tổng lượng tiêu hao nhiên liệu khi toàn tải nhỏ hơn 196g/kW.h
● Độ ồn thấp
Khoảng cách đo độ ồn cách 1m nhỏ hơn hoặc bằng 97dB (A).
● Điều đặc biệt nhiệt độ thấp
Nó rất dễ dàng khi khởi động trong khi đó nhiệt độ cho phép khởi động 180C.
Thông số kỹ thuật
Model
|
YC6A240-30
|
YC6A260-30
|
YC6A280-30
|
YC6A220-31
|
YC6A240-31
|
YC6A260-31
|
Kiểu loại
|
Kiểu đứng, xếp thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 hành trình, điều khiển phun điện tử, kiểu phun trực tiếp
|
Kiểu đứng, xếp thẳng hàng, 4 hành trình, điều khiển điện tử, làm mát bằng nước, phun trực tiếp
|
Điều khiển phun điện tử
|
Áp lực lớn & phun kiểu sương mù
|
EUP
|
Số xi lanh
|
6
|
Hành trình
(mm× mm)
|
108×132
|
Dung tích ( L)
|
7.255
|
Kiểu nạp
|
Turbo-charging & inter-cooling
|
Công suất (kW/r/min)
|
177/2300
|
191/2300
|
206/2300
|
162/2300
|
177/2300
|
191/2300
|
Momen xoắn cực đại (N.m/r/min)
|
900/1400~1600
|
1000/1400~1600
|
1100/1400~1600
|
850/1400~1600
|
900/1400~1600
|
1000/1400~1600
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu khi toàn tải (g/kW.h)
|
≤196
|
Độ ồn(ISO 3744)dB(A)
|
≤97
|
Khí thải (TAS)
|
Euro-III
|
Trọng lượng (kg)
|
≤760
|
Ứng dụng
|
Áp dụng các xe tải hạng nặng
|