Động cơ Diezel Seri L (Aowei)6DL2
1. CA6SL1 Natural Gas Engine
Động cơ khí thiên nhiên CA6SL1
Phạm vi thích ứng:Xe khách 10-12m
Các loại xe tải và xe chuyên dụng
Đặc điểm cơ bản:
ECU khống chế chính xác lượng khí phun và áp lực phun và căn cứ bộ cảm ứng khống chế lượng khí trong không trung.
Áp dụng kiểu máy tăng áp nước lạnh và điều khiển điện van khí thải, nâng cao phản ứng tốc độ
Áp dụng hệ thống đánh lửa năng lượng cao, đánh lửa riêng rẽ từng xylanh, đánh lửa ổn định trong điều kiện bình ácquy điện áp 8-32V.
Lợi dụng van điều tiết khí làm cho động cơ luôn giữ được động năng siêu tốc và điều tiết công năng tốc độ chờ, thích hợp với yêu cầu của các phương tiện xe giao thông công cộng.
Áp dụng kỹ thuật nhiên liệu lỏng, ưu điểm lớn nhất là khống chế góc sớm đánh lửa làm cho máy bớt tiêu hao nhiên liệu.
Có tính năng phát hiện sự cố và báo sự cố bằng đèn (MIL)” để kịp thời báo cho lái xe.
Có nhiều tính năng bảo vệ động cơ, đảo bảo cho động cơ có tính bền vững, tin cậy khi vận hành.
Thông số kỹ thuật:
Model
|
CA6SL1-24E3
|
CA6SL1-26E3
|
CA6SL1-26E4
|
Loại
|
6 xi lanh, đồng trục, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp inter-cooling
|
Hành trình xylanh (mm×mm)
|
110×135
|
Tổng dung tích (L)
|
7.7
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
188/2300
|
203/2300
|
203/2300
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
890/1300-1400
|
990/1300-1400
|
990/1300
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤195
|
Khói (FSN)
|
≤1.5
|
Độ ồn dB(A)
|
≤95.5
|
Cách thức điều khiển
|
Hệ thống điều khiển đốt đơn khống chế phun
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
EuroⅢ
|
EuroⅢ
|
EuroⅣ
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
780 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
2. 6DL2 Diesel Engine(EUROⅢ)
Đặc điểm chủ yếu:
-Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h.
-Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 2 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
-Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
-Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
-Công suất cao:công suất phổ cập 330-370 mã lực.
Ứng dụng:
Xe khách 12-13.7 m.
Xe tải 30-50 tấn.
Xe xếp dỡ 50
Thuyền du lịch dòng sang
Xe trộn bê tông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
CA6DL2-31
|
CA6DL2-33
|
CA6DL2-35
|
CA6DL2-37
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh
|
Hành trình xy lanh(mm×mm)
|
112×145
|
Số Xy lanh |
4
|
Tổng dung tích (L)
|
8.6
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
239/2100
|
258/2100
|
270/2100
|
284/2100
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
1250/1400
|
1350/1400
|
1450/1400
|
1450/1400
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤200
|
Khói (FSN)
|
≤1.8
|
Độ ồn dB(A)
|
≤96.5
|
Khí thải (TAS)
|
EuroII
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
830 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
3. 6DL1 Diesel Engine(EUROⅢ)
Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 6DL1(E3)
Đặc điểm chủ yếu:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 260-320 mã lực.
Áp dụng:
Xe khách 10-12 m
Xe tải 10-40 tấn
Thông số kỹ thuật:
Model
|
CA6DL1-26E3
|
CA6DL1-29E3
|
CA6DL1-32E3
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện
|
Hành trình (mm×mm)
|
110×135
|
Số xy lanh
|
4
|
Tổng dung tích (L)
|
7.7
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
203/2300
|
224/2300
|
239/2300
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
1050/1300-1700
|
1150/1300-1700
|
1250/1300-1500
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤198
|
Khói (FSN)
|
≤1.7
|
Tiếng ồn dB(A)
|
≤96.5
|
Khí thải (TAS)
|
EuroⅢ
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
780 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
4. 6DL1 Diesel Engine(EUROⅡ)
Đặc điểm chủ yếu:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 240-320 mã lực.
Áp dụng:
Xe khách 10-12 m
Xe tải 10-40 tấn
Tham số cơ bản:
Model
|
CA6DL1-24
|
CA6DL1-26
|
CA6DL1-28
|
CA6DL1-30
|
CA6DL1-31
|
CA6DL1-32
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh
|
Hành trình (mm×mm)
|
110×135
|
Số xy lanh
|
4 van
|
Tổng dung tích (L)
|
7.7
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
188/2300
|
203/2300
|
216/2300
|
231/2300
|
239/2300
|
246/2300
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
1000/1400
|
1000/1300-1500
|
1100/1400
|
1100/1300
|
1100/1400
|
1250/1200
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤198
|
Khói (FSN)
|
≤2.0
|
Tiếng ồn dB(A)
|
≤96.5
|
Khí thải (TAS)
|
EuroⅡ
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
800 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
5. 4DL1 Diesel Engine(EUROⅢ)
Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 4DL1(E3)
Đặc điểm cơ bản:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 195g/kW.h.
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 180-210 mã lực.
Phạm vi áp dụng:
Xe khách 7-10 m
Xe tải 8-12 tấn
Tham số cơ bản:
Model
|
CA4DL1-18E3
|
CA4DL1-19E3
|
CA4DL1-20E3
|
CA4DL1-21E3
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện
|
Hành trình (mm×mm)
|
110×135
|
Số xy lanh
|
4 van
|
Tổng dung tích (L)
|
5.133
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
143/2300
|
147/2300
|
159/2300
|
163/2300
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
650/1300-1700
|
650/1300-1700
|
780/1300-1700
|
780/1300-1700
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤195
|
Khói (FSN)
|
≤2.0
|
Tiếng ồn dB(A)
|
≤96.5
|
Khí thải (TAS)
|
EuroⅢ
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
600 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
6. 4DL Diesel Engine(EUROⅡ)
Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 4DL
Đặc điểm cơ bản:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 180-210 mã lực.
Phạm vi áp dụng:
Xe khách 7-10 m
Xe tải 8-12 tấn
Tham số cơ bản:
Model
|
CA4DL-18
|
CA4DL-19
|
CA4DL-20
|
CA4DL-21
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh
|
Hành trình (mm×mm)
|
110×135
|
Số xy lanh
|
4 van
|
Tổng dung tích (L)
|
5.133
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
139/2300
|
147/2300
|
154/2300
|
158/2300
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
660/1400
|
680/1400
|
733/1400
|
733/1400
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
198
|
Khói (FSN)
|
≤2.0
|
Tiếng ồn dB(A)
|
≤96.5
|
Khí thải (TAS)
|
EuroII
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
500 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết