Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 592.967
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  1
L-Series (180-370HP)
Fawde-6DL2

L-Series (180-370HP)

Cập nhật cuối lúc 16:10 ngày 24/04/2013, Đã xem 2 786 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: CA6DL2
  Hãng SX: Fawde
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Động cơ Diezel Seri L (Aowei)6DL2

1. CA6SL1 Natural Gas Engine

Động cơ khí thiên nhiên CA6SL1
Phạm vi thích ứng:Xe khách 10-12m
Các loại xe tải và xe chuyên dụng

Đặc điểm cơ bản:

ECU khống chế chính xác lượng khí phun và áp lực phun và căn cứ bộ cảm ứng khống chế lượng khí trong không trung.
Áp dụng kiểu máy tăng áp nước lạnh và điều khiển điện van khí thải, nâng cao phản ứng tốc độ
Áp dụng hệ thống đánh lửa năng lượng cao, đánh lửa riêng rẽ từng xylanh, đánh lửa ổn định trong điều kiện bình ácquy điện áp 8-32V.
Lợi dụng van điều tiết khí làm cho động cơ luôn giữ được động năng siêu tốc và điều tiết công năng tốc độ chờ, thích hợp với yêu cầu của các phương tiện xe giao thông công cộng.
Áp dụng kỹ thuật nhiên liệu lỏng, ưu điểm lớn nhất là khống chế góc sớm đánh lửa làm cho máy bớt tiêu hao nhiên liệu.
Có tính năng phát hiện sự cố và báo sự cố bằng đèn (MIL)” để kịp thời báo cho lái xe.
Có nhiều tính năng bảo vệ động cơ, đảo bảo cho động cơ có tính bền vững, tin cậy khi vận hành.

Thông số kỹ thuật:

Model

CA6SL1-24E3

CA6SL1-26E3

CA6SL1-26E4

Loại

6 xi lanh, đồng trục, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp inter-cooling

Hành trình xylanh
(mm×mm)

110×135

Tổng dung tích (L)

7.7

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

188/2300

203/2300

203/2300

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

890/1300-1400

990/1300-1400

990/1300

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤195

Khói (FSN)

≤1.5

Độ ồn dB(A)

≤95.5

Cách thức điều khiển

Hệ thống điều khiển đốt đơn khống chế phun

Tiêu chuẩn khí thải (TAS)

EuroⅢ

EuroⅢ

EuroⅣ

Trọng lượng tịnh (kg)

780 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)


2. 6DL2 Diesel Engine(EUROⅢ)

Đặc điểm chủ yếu:


-Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h.
-Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 2 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
-Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
-Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
-Công suất cao:công suất phổ cập 330-370 mã lực.

Ứng dụng:


Xe khách 12-13.7 m.
Xe tải 30-50 tấn.
Xe xếp dỡ 50
Thuyền du lịch dòng sang
Xe trộn bê tông

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model

CA6DL2-31

CA6DL2-33

CA6DL2-35

CA6DL2-37

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh

Hành trình xy lanh(mm×mm)

112×145

Số Xy lanh

4

Tổng dung tích (L)

8.6

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

239/2100

258/2100

270/2100

284/2100

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

1250/1400

1350/1400

1450/1400

1450/1400

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤200

Khói (FSN)

≤1.8

Độ ồn dB(A)

≤96.5

Khí thải (TAS)

EuroII

Trọng lượng tịnh (kg)

830 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

 

3. 6DL1 Diesel Engine(EUROⅢ)

Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 6DL1(E3)

Đặc điểm chủ yếu:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 260-320 mã lực.

Áp dụng:
Xe khách 10-12 m
Xe tải 10-40 tấn

Thông số kỹ thuật:

Model

CA6DL1-26E3

CA6DL1-29E3

CA6DL1-32E3

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện

Hành trình
(mm×mm)

110×135

Số xy lanh

4

Tổng dung tích (L)

7.7

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

203/2300

224/2300

239/2300

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

1050/1300-1700

1150/1300-1700

1250/1300-1500

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤198

Khói (FSN)

≤1.7

Tiếng ồn dB(A)

≤96.5

Khí thải (TAS)

EuroⅢ

Trọng lượng tịnh (kg)

780 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

 

4. 6DL1 Diesel Engine(EUROⅡ)

Đặc điểm chủ yếu:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 240-320 mã lực.

Áp dụng:
Xe khách 10-12 m
Xe tải 10-40 tấn

Tham số cơ bản:

Model

CA6DL1-24

CA6DL1-26

CA6DL1-28

CA6DL1-30

CA6DL1-31

CA6DL1-32

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh

Hành trình
(mm×mm)

110×135

Số xy lanh

4 van

Tổng dung tích (L)

7.7

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

188/2300

203/2300

216/2300

231/2300

239/2300

246/2300

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

1000/1400

1000/1300-1500

1100/1400

1100/1300

1100/1400

1250/1200

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤198

Khói (FSN)

≤2.0

Tiếng ồn dB(A)

≤96.5

Khí thải (TAS)

EuroⅡ

Trọng lượng tịnh (kg)

800 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

 

5. 4DL1 Diesel Engine(EUROⅢ)

Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 4DL1(E3)

Đặc điểm cơ bản:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 195g/kW.h.
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 180-210 mã lực.

Phạm vi áp dụng:
Xe khách 7-10 m
Xe tải 8-12 tấn

Tham số cơ bản:

Model

CA4DL1-18E3

CA4DL1-19E3

CA4DL1-20E3

CA4DL1-21E3

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện

Hành trình
(mm×mm)

110×135

Số xy lanh

4 van

Tổng dung tích (L)

5.133

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

143/2300

147/2300

159/2300

163/2300

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

650/1300-1700

650/1300-1700

780/1300-1700

780/1300-1700

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤195

Khói (FSN)

≤2.0

Tiếng ồn dB(A)

≤96.5

Khí thải (TAS)

EuroⅢ

Trọng lượng tịnh (kg)

600 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

 

6. 4DL Diesel Engine(EUROⅡ)

Động cơ Diesel Seri L (Aowei) 4DL

Đặc điểm cơ bản:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 198g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van. Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 96.5dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 80 vạn Km(B10).
Công suất cao:công suất phổ cập 180-210 mã lực.

Phạm vi áp dụng:
Xe khách 7-10 m
Xe tải 8-12 tấn

Tham số cơ bản:

Model

CA4DL-18

CA4DL-19

CA4DL-20

CA4DL-21

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh

Hành trình
(mm×mm)

110×135

Số xy lanh

4 van

Tổng dung tích (L)

5.133

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

139/2300

147/2300

154/2300

158/2300

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

660/1400

680/1400

733/1400

733/1400

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

198

Khói (FSN)

≤2.0

Tiếng ồn dB(A)

≤96.5

Khí thải (TAS)

EuroII

Trọng lượng tịnh (kg)

500 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác