Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 596.072
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  14
WD12 series
Model of WD12 Series Diesel Engine
Engine_Cylinder Steel Bundle with Wooden Pad - cylinder XH-37M,XH-42M
Engine_Engine Nozzles, Suitable for Scania S-4 Series Engines, with 1 to 3 Years Warranty - Engine nozzle
Engine_Engine Rear Support, Made of PU with Iron Metal, Measures 210 x 119 x 70mm - rear support of engine AZ9725590031

WD12 series

Cập nhật cuối lúc 16:02 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 915 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: WD12
  Hãng SX: Weichai
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Thông số cơ bản:

Dựa trên những tính năng hoạt dộng nổi  trội và chất lượng cao, WD12 rất phù hợp cho các loại xe tải sử dụng động cơ diezen, do vậy WD12 luôn tạo ra được khả năng vượt trội cho các dòng xe tải vừa và xe tải nặng đồng thời luôn là động cơ hàng đầu trên các thị trường

Với các tính năng nổi bật như: mạnh mẽ, công suất lớn và ít gây ra tiếng ồn thì đông cơ WD12 chuyên dùng cho các dòng xe tải Euro II sử dụng động cơ diezen

Một số đặc điểm chính khi sử dụng động cơ WD12 cho các dòng xe tải sử dụng động cơ Điezen:

Tiết kiệm hơn

WD12 có momen xoắn cực lớn do có các đường rãnh rộng và sử dụng rất ít nhiên liệu trong mọi điều kiện. Công suất hoạt động của động cơ được nâng lên rõ rệt và tiêu hao nhiên liệu trong quá trinh đốt cháy  giảm hơn 10% so với mức tối ưu

Mạnh mẽ hơn

Với các rãnh rộng và một mômen xoắn lớn, WD12 luôn bảo đảm cho các dòng xe tải hoạt động tốt trong mọi điều kiện khác nhau.

Hiệu quả hơn

Với dung tích xylanh lớn và bền cùng với cấu tạo chịu được sức nóng cao, hệ thống quản lý chính xác và các thành phần cấu tạo lấy từ các nguồn trên thế giới đảm bảo cho động cơ hoạt động thực sự hiệu quả. Mục tiêu của động cơ chính là hoạt động bền bỉ trong 10000h mà không cần bất cứ sự bảo trị nào.

Thuận tiện hơn

Xi lanh một đầu rất phù hợp cho việc bảo dưỡng.. Phần chính của động cơ WD615 và WD12 có thể thay thế cho nhau do đó chi phí vận hành sẽ thấp hơn nhiều.. Kích thước bề ngoài của các loại động cơ WD hầu như là giống nhau do vậy việc thiết kế và sản xuất sẽ trở nên dễ dàng hơn

Thân thiện với môi trường

Nhiên liệu thu vào và cung cấp cho hệ thống của động cơ khi đốt cháy tạo ra lượng khí thải cho phép theo tiêu chuẩn của Euro II và đang dần cải tiến để có thể tiếp cận đựoc tiêu chuẩn Euro III

Công suất hoạt động lớn và nhiệt độ thấp

Động cơ có thể khởi động bình thường tại nhiệt độ -150C mà không cần bất kì một thiết bị phụ trợ nào.và nó có thể khởi động trơn tru với thiết bị phụ trợ tại nhiệt độ -40℃.Động cơ WD có thể hoạt động bình thường tại những vùng cao nguyên có độ cao 5000m so với mặt nước biển.

Bên cạnh đó hệ thống phanh của các xe tải sẽ được kiểm soát hiệu quả bởi   WEVB (Weichai Exhaust Valve Brake) system, và tỉ lệ phanh sẽ tăng lên 55%, do vậy sẽ đảm bảo an toàn hơn cho cả xe và hành khách

 

Thông số kỹ thuật


WD12 Series Diesel Engine for Truck

 Model

WD12.336

WD12.375

WD12.390

WD12.420

Dung tích (L)

11.596

11.596

11.596

11.596

Công suất (kW/ps)

247

276

287

309

Tốc độ vòng / phút(r/min)

2200

2200

2200

2200

Momen xoắn lớn nhất(Nm)

1350

1500

1600

1750/1600

Tiêu hao nhiên liệu(g/kW.h)

≤198

Tiêu chuẩn khí thải

Ⅱ Euro II

Trọng lượng (kg)

905

Kích thước (mm)(L×W×H)

1566×582×1024

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác