Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 595.311
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  5
Ben 18 tấn Dongfeng LZ3330M3
Xe tự đổ 18 tấn Dongfeng LZ3330M3

Ben 18 tấn Dongfeng LZ3330M3

Cập nhật cuối lúc 16:19 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 817 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: LZ3330M3-DF liễu châ
  Hãng SX: Đông Phong
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Chiếc Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Công thức bánh xe: 6x4;
Tải trọng thiết kế: 18.000kg;
Tự trọng xe: 15.550kg;
Công suất động cơ: 275KW/375PS;
Hộp số đồng tốc Fuller (My), loại 9 số;
Thùng ben kiểu Volvo, thể tích 16,7m3.
Đặc điểm nổi bật: Cabin nâng điện, ghế hơi.
Động cơ công suất lớn.
Tỷ số truyền cao (5,73) giúp xe vượt tải rất tốt, xe được sử dụng trong mọi địa hình phức tạp và khắc nghiệt nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model 

LZ3330M3

Nhà máy chế tạo 

Dongfeng Liuzhou Motor  Co.,Ltd.

 

Loại

Xe ben tự đổ

Kích thước xe

 

 

Dài x Rộng x Cao (mm)

 8450 x 2496 x 3370

 

Thùng ben: Thùng ben vát                                  

Kích thước thùng ben 

5600 x 2300 x 1300* 

 

Tôn sàn ben dày     : 14mm* 

 Dài x Rộng x Cao (mm)

 

Tôn thành ben dày : 10 mm* 

 

 

Vệt bánh xe trước/sau (mm)

2020/1860 

Chiều dài cơ sở (mm)

3650 + 1350

 
 

Kích thước đầu/đuôi (mm) 

1485 / 1675

Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm) 

295

 

Tải trọng thiết kế (kg)

18000*

Trọng lượng không tải(kg)/tổng trọng tải

15500/33500

 
 

Các thông số khi xe hoạt động

Tốc độ lớn nhất (km/h)

> 75

Đường kính

< 20

Khả năng leo dốc (%)

> 30

 

 

vòng quay

 

nhỏ nhất (m)

 

Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)

34

Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h)(m)

01£

Góc tiếp cận/chuyển hướng

250 /45 0

 

ĐỘNG CƠ

Model

 YC6M375-20

Nhà máy chế tạo

Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd.

 

Loại

Có turbo tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

 

9.839

 

Dung tích làm việc(L)

 

 

 

Công suất/Vòng quay (kw/r/min)

275/2100

Mômen xoắn lớn nhất/Vòng quay (N.m/r/min)

1550/1600

 

Suất tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h)

< 193

Đường kính ´ hành trình pittong(mm)

120 ´145

Dung tích bình nhiên liệu (L)

320*

 

Bộ ly hợp

Đĩa đơn

Đường kính đĩa(mm)

Æ 034

 

HỘP SỐ

Loại

Hộp số Fuller (Mỹ), đồng tốc, 9 số tiến, 1 số lùi, có chuyển tầng nhanh chậm

 
 

Tỷ số truyền

      1        2           3          4           5           6           7          8        9       số lùi                         

 

13.04   8.48     6.04       4.39      3.43        2.47      1.76     1.28     1.00    11.77

 

  

 

Trục sau

Tỷ số truyền động cuối: 5.73

 

Hệ thống lái

Hệ thống lái cơ, trợ lực lái

 

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén

 

HỆ THỐNG TREO

Số lá nhíp trước: 9 lá*

Hệ thống treo trước là hệ thống treo phi độc lập, hệ thống treo sau là hệ thống treo cân bằng

 

Số lá nhíp sau: 11 lá*

 

Bánh xe

8.05v-20

Cỡ lốp

12.00-20

 

Cabin

Model: M41, một giường nằm, có ghế hơi , cabin nâng điện

 
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác