Ben Dongfeng EQ3312GE2
Cập nhật cuối lúc 16:09 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 279 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Liên hệ |
Model: |
EQ3312GE2-DFliễu châ |
Hãng SX: |
Đông Phong |
Bảo hành: |
12 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Công thức bánh xe: 8x4; Tải trọng thiết kế: 25.000kg;
Tự trọng xe: 15.295kg;
Công suất động cơ: 250kW/340PS
Thể tích 24,84m3.
Đặc điểm nổi bật: Xe vận chuyển khối lượng lớn. Cabin rộng, giảm chấn, ghế bóng hơi, nâng điện, chống ồn, chống va đập, cửa điều khiển bằng điện, CD Player. Xe phù hợp với việc vận chuyển cự ly dài, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ:
|
- Model YC6M340-20
- Nhà sản xuất: công ty HH Động Lực YUCHAI Đông Phong
- 6 xilanh thẳng hàng, làm lạnh bằng nước, 4 thì, có tubo làm mát bằng nước
- Số xilanh: 6
- Dung tích công tác( L): 9.839
- Đường kính xilanh và hành trình pitton(mm): Ø 120x145
- Công suất định mức ( kw/r/m): 250/2100
- Moomen xoắn định mức (N.m/r/m): 1460/ ≤ 1600
- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp( g/km.h): ≤ 193
- Tiêu chuẩn khí thải: Tiêu chuẩn Châu Âu II
|
* Ly hợp:
|
- Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø 430
|
* Hộp số:
|
- FULLER 12 số tiến, 2 số lùi.
- Tỷ số truyền: 3.33 14.86 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00
|
* Cẩu sau:
|
Tỷ số truyền cau sau: 4.8
|
* Sát xi:
|
- Hệ thống treo trước là hệ thống nhíp treo phi độc lập, cân bằng theo kiểu 4 thanh. Số lượng lá nhíp trước trục 1:11 lá . Số lượng lá nhíp trước trục 2:11 lá, nhíp sau 12 lá.
|
* Khung xe:
|
- Khung xe dầm dọc mặt cắt đều nhau được phun nhựa
|
* Hệ thống phanh:
|
- Hệ thống phanh khí đường ống kép.
|
* Lốp và lagiăng:
|
- 8.0V-20 11.00-20 hoặc 12.00-20
|
* Ca bin:
|
- Cabin réng, Model M51, gi¶m chÊn, ghÕ bãng h¬i, n©ng ®iÖn, chèng ån, chèng va ®Ëp, cöa ®iÒu khiÓn b»ng ®iÖn, CD
|
* Kích thước:
|
- Chiều dài cơ sở(mm): 1700+4100+1350
- Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm):2020/1847
- Treo trước/ treo sau( mm) : 1500/1750
- Kích thước bên ngoài: (DxRxC) (mm): 10400x2495x3350
- Kích thước thùng xe: (DxRxC) (mm): 7200x2300x1500
|
* Trọng lượng kg:
|
- Tổng trọng lượng: 40295
- Tải trọng ( kg): 25000; Tự trọng ( kg): 15295
|
* Kích thước:
|
- Tốc độ lớn nhất ( km/h): 93
- Độ leo dốc lớn nhất( %): >= 25
- Đường kính quay vòng nhỏ nhất( m): 23
- Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30km/h):<=10
- Góc tiếp trước/ góc tiếp sau: 250/400
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm