Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 596.073
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  15
DongFeng  LZ1360M1
DongFeng Model LZ1360M1

DongFeng LZ1360M1

Cập nhật cuối lúc 16:18 ngày 24/04/2013, Đã xem 2 975 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: Model LZ1360M1
  Hãng SX: Đông Phong
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Chiếc Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Model : LZ1360M1
Công thức bánh xe : 8x4
Động cơ Yuchai, công suất : 206KW/280PS
Tải trọng thiết kế: 18.000kg
Tự trọng xe: 12.870kg
Chiều dài Chassis: 9,8m
Hộp số đồng tốc ZF ( Đức), loại 9 số
Cabin M43, ghế hơi, cabin nâng điện, 2 tầng giường nằm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TẢI THÙNG DONGFENG LZ1360M1 ( KIỂU 8X4)

 

1- Động Cơ: Model YC6M280-20

Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.

Số xilanh: 6

Dung tích làm việc: 9.839

Đường kính xi lanh và hành trình pittong:    120x145

Công suất định mức ( Kw/r/m): 206/2100

Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 1180/1600

Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) 193

Tiêu chuẩn khí thải:   Euro II

2- Ly hợp: Đĩa đơn

Đường kính lôz ma sát ( mm)    430

3- Hộp số: ZF 9 số: 9 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền: 13.04    8.48   6.04   4.30   3.43   2.47   1.89   1.28   1.00   11.77

4- Cầu sau:

Tỷ số truyền cầu sau: 4.44

5- Hệ thống lùi:

Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 45 lốp ngoài 30

6- Hệ thống treo:

       Số lượng lá nhíp trước trục 1: 5 lá; Nhíp trước trục số 2: 6 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.

7- Vành xe và lốp: 11.00 – 20- 18PR

8- Cabin: Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.

9- Kích thước:

Chiều dài cơ sở( mm):  1700 + 4525 + 1350

Vệt bánh trước/vệt bánh sau: 2050/1860

Treo trước/treo sau: 1380/3065

Kích thước bao( D x R x C) (mm): 12200 x 2470 x 3700

Kích thước thùng xe(D x R x C)(mm): 9600 x 2300 x 800

10- Trọng lượng:

Trọng lượng bản thân: 12.870Kg

Trọng tải thiết kế: 18.000Kg

Trọng lượng toàn bộ: 31.870Kg

11.Hiệu suất:

Tốc độ lớn nhất( Km/h): 93

Độ leo dốc lớn nhất: >30%

Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <24

Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10

Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/ 110

Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác