Dongfeng EQ1161ZE1
Cập nhật cuối lúc 16:18 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 795 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Liên hệ |
Model: |
EQ1161ZE1 |
Hãng SX: |
Đông Phong |
Bảo hành: |
12 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Model: EQ1161ZE1;
Công thức bánh xe: 6x2;
Động cơ Yuchai, công suất 132KW/180PS;
Tải trọng thiết kế: 9300kg;
Tự trọng xe: 6900kg;
Chiều dài chassi: 8,3m.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ĐÔNG PHONG MODEL EQ1161ZE1
Động cơ
|
- Model: YC6J180-21
- Nhà sản xuất: Công ty HHCP cơ khí Diesel Ngọc Lâm, Quảng Tây
- Số xilanh: 6 xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước
- Đường kính xilanh và hành trình pitton(mm): phi105x125
- Công suất định mức(kw/r/m): 132/2300
- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất(g/kw.h): <=200
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO II
|
Ly hợp
|
- Đĩa đơn
- Đường kính lá ma sát(mm): phi 395
|
Hộp số
|
- Hộp số FULLER, 6 số tiến, một số lùi
- Tỷ số truyền: 6.515; 3.796; 2.284; 1.428; 1.00; 0.815; 7.107
|
Khung xe
|
- Mặt cắt hình chữ nhàm
|
Định vị bánh trước
|
- Kiểu đầu chữ I thép hàn hai cầu trước; góc xiên bên ngoài lốp trước: 10 ; góc xiên sau chốt chính: 20 ; góc xiên trong:60 ; độ chụp 0-5mm; độ trượt ngang bánh trước: không vượt quá +-5mm/m
|
Hệ thống lái
|
- Bộ chuyển hướng cầu hoàn toàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: lốp trong 480 , lốp ngoài 360
|
Hệ thống treo
|
- Số lượng lá nhíp: trục sơ cấp trước 1:10 lá; trục sơ cấp trước số 2:10 lá, lá nhíp chính trục sau: 12 lá; lá nhíp phụ trục sau: 9 lá
|
Vành xe, lốp
|
7.5T-20 và 10.00-20
|
Cabin
|
Cabin M1012 có điều hoà
|
Kích thước(mm)
|
- Chiều dài cơ sở(mm): 1860+4640
- Vệt bánh trước/ vệt bánh sau(mm): 1810/1860
- Treo trước/ treo sau(mm): 1500/1750
- Kích thước bên ngoài(DxRxC)(mm): 10760x2470x2750
- Kích thước thùng xe(DxRxC)(mm): 8300x2294x600
|
Trọng lượng(kg)
|
- Tổng tải trọng: 16395
- Tải trọng phân phối: trục sơ cấp: 33245; trục thứ cấp:3245; cầu sau:9905
- Tải trọng thiết kế(kg): 9300; tự trọng: 6900
|
Hiệu suất
|
- Tốc độ lớn nhất(km/h): 85
- Độ leo dốc lớn nhất(%): >30
- Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <=24
- Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <=10
- Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 280/160
- Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất(mm): 275
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm