Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 595.196
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  5
Dongfeng EQ1161ZE1
Dongfeng EQ1161ZE1

Dongfeng EQ1161ZE1

Cập nhật cuối lúc 16:18 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 947 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: EQ1161ZE1
  Hãng SX: Đông Phong
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Model: EQ1161ZE1;

Công thức bánh xe: 6x2;

Động cơ Yuchai, công suất 132KW/180PS;

Tải trọng thiết kế: 9300kg;

Tự trọng xe: 6900kg;

Chiều dài chassi: 8,3m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ĐÔNG PHONG MODEL EQ1161ZE1

 

Động cơ

- Model: YC6J180-21

- Nhà sản xuất: Công ty HHCP cơ khí Diesel Ngọc Lâm, Quảng Tây

- Số xilanh: 6 xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước

- Đường kính xilanh và hành trình pitton(mm): phi105x125

- Công suất định mức(kw/r/m): 132/2300

- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất(g/kw.h): <=200

- Tiêu chuẩn khí thải: EURO II

Ly hợp

- Đĩa đơn

- Đường kính lá ma sát(mm): phi 395

Hộp số

- Hộp số FULLER, 6 số tiến, một số lùi

- Tỷ số truyền: 6.515; 3.796; 2.284; 1.428; 1.00; 0.815; 7.107

Khung xe

- Mặt cắt hình chữ nhàm

Định vị bánh trước

- Kiểu đầu chữ I thép hàn hai cầu trước; góc xiên bên ngoài lốp trước: 10 ; góc xiên sau chốt chính: 20 ; góc xiên trong:60 ; độ chụp 0-5mm; độ trượt ngang bánh trước: không vượt quá +-5mm/m

Hệ thống lái

- Bộ chuyển hướng cầu hoàn toàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: lốp trong 480 , lốp ngoài 360

Hệ thống treo

- Số lượng lá nhíp: trục sơ cấp trước 1:10 lá; trục sơ cấp trước số 2:10 lá, lá nhíp chính trục sau: 12 lá; lá nhíp phụ trục sau: 9 lá

Vành xe, lốp

7.5T-20 và 10.00-20

Cabin

Cabin M1012 có điều hoà

Kích thước(mm)

- Chiều dài cơ sở(mm): 1860+4640

- Vệt bánh trước/ vệt bánh sau(mm): 1810/1860

- Treo trước/ treo sau(mm): 1500/1750

- Kích thước bên ngoài(DxRxC)(mm): 10760x2470x2750

- Kích thước thùng xe(DxRxC)(mm): 8300x2294x600

Trọng lượng(kg)

- Tổng tải trọng: 16395

- Tải trọng phân phối: trục sơ cấp: 33245; trục thứ cấp:3245; cầu sau:9905

- Tải trọng thiết kế(kg): 9300; tự trọng: 6900

Hiệu suất

- Tốc độ lớn nhất(km/h): 85

- Độ leo dốc lớn nhất(%): >30

- Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <=24

- Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <=10

- Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 280/160

- Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất(mm): 275

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác