Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 596.122
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  3
Dongfeng LZ1280M1
Dong feng LZ1280M1

Dongfeng LZ1280M1

Cập nhật cuối lúc 16:18 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 324 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: LZ1280M1
  Hãng SX: Đông Phong
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Chiếc Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Model: LZ1280M1, Công thức bánh xe: 6x4; Động cơ Yuchai, công suất: 177KW/240PS; Tải trọng thiết kế: 14000kg; Tự trọng xe: 11900kg; Chiều dài chassi: 9,6m; Hộp số đồng tốc Fuller (Mỹ), loại 9 số, có chuyển tầng nhanh chậm; Cabin M43, ghế hơi, cabin nâng điện, 2 tầng giường nằm.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TẢI THÙNG DONGFENG LZ1280M1 ( KIỂU 6X4)

 

 

1- Động Cơ: Model YC6A240-20

Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.

Số xilanh: 6

Dung tích làm việc (L): 7.252

Đường kính xi lanh và hành trình pittong: 108x132

Công xuất định mức ( Kw/r/m): 177/2300

Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 860/1600

Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) 196

Tiêu chuẩn khí thải:   Euro II

2- Ly hợp: Đĩa đơn

Đường kính lỗ ma sát ( mm)    430

3- Hộp số: FULLER 8 số, 8 số tiến 1số lùi

Tỷ số truyền: 13.04    8.48   6.04   4.30   3.43   2.47   1.89   1.28   1.00   11.77

4- Cầu sau:

Tỷ số truyền cầu sau: 4.44

5- Hệ thống lái:

Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48 lốp ngoài 36

6- Hệ thống treo:

       Số lượng lá nhíp trước: 10 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.

7- Vành xe và lốp: 11.00 – 20-18PR

8- Cabin: Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.

9- Kích thước:

Chiều dài cơ sở( mm):  6050 + 1300

Vệt bánh trước/vệt bánh sau(mm): 1980/1860

Treo trước/treo sau(mm): 1380/3265

Kích thước bao( D x R x C):     11995 x 2470 x 3670 mm

Kích thước thùng xe ( D x R x C)(mm): 9600 x 2300 x 800

10- Trọng lượng:

Trọng lượng bản thân: 11900Kg

Trọng tải thiết kế: 14.000Kg

            Trọng lượng toàn bộ: 25.900Kg

Tốc độ lớn nhất:( Km/h): 93

Độ leo dốc lớn nhất: 30%

Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 24

Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): 10

Góc tiếp trước/ góc thoát sau:     190/ 12.50

Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác