Model: LZ1280M1, Công thức bánh xe: 6x4; Động cơ Yuchai, công suất: 177KW/240PS; Tải trọng thiết kế: 14000kg; Tự trọng xe: 11900kg; Chiều dài chassi: 9,6m; Hộp số đồng tốc Fuller (Mỹ), loại 9 số, có chuyển tầng nhanh chậm; Cabin M43, ghế hơi, cabin nâng điện, 2 tầng giường nằm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TẢI THÙNG DONGFENG LZ1280M1 ( KIỂU 6X4)
1- Động Cơ: Model YC6A240-20
Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.
Số xilanh: 6
Dung tích làm việc (L): 7.252
Đường kính xi lanh và hành trình pittong: 108x132
Công xuất định mức ( Kw/r/m): 177/2300
Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 860/1600
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) 196
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
2- Ly hợp: Đĩa đơn
Đường kính lỗ ma sát ( mm) 430
3- Hộp số: FULLER 8 số, 8 số tiến 1số lùi
Tỷ số truyền: 13.04 8.48 6.04 4.30 3.43 2.47 1.89 1.28 1.00 11.77
4- Cầu sau:
Tỷ số truyền cầu sau: 4.44
5- Hệ thống lái:
Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48 lốp ngoài 36
6- Hệ thống treo:
Số lượng lá nhíp trước: 10 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.
7- Vành xe và lốp: 11.00 – 20-18PR
8- Cabin: Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.
9- Kích thước:
Chiều dài cơ sở( mm): 6050 + 1300
Vệt bánh trước/vệt bánh sau(mm): 1980/1860
Treo trước/treo sau(mm): 1380/3265
Kích thước bao( D x R x C): 11995 x 2470 x 3670 mm
Kích thước thùng xe ( D x R x C)(mm): 9600 x 2300 x 800
10- Trọng lượng:
Trọng lượng bản thân: 11900Kg
Trọng tải thiết kế: 14.000Kg
Trọng lượng toàn bộ: 25.900Kg
Tốc độ lớn nhất:( Km/h): 93
Độ leo dốc lớn nhất: 30%
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 24
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): 10
Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/ 12.50
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275