Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 595.346
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  3
Howo - Tải ben
Hw_tải ben

Howo - Tải ben

Cập nhật cuối lúc 08:25 ngày 25/04/2013, Đã xem 3 684 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: ZZ3167M3811
  Hãng SX: Howo
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Xe tải năng HOWO là dòng xe thế hệ mới tiên tiến nhất và cao nhất trong dòng xe tải nặng ở Trung Quốc, với thương hiệu độc quyền và quyền sở hữu trí tuệ, được phát triển bởi CNHTC bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến trên thế giới về dòng xe tải nặng và đó là chìa khóa để phát triển thị phần trong và ngoài nước

Xe tải nặng HOWO là một tổ hợp được phát triển bởi tổ hợp công nghệ tiên tiến. Thiết kế  chiếc xe hoàn toàn là hoàn hảo; đó chính là hài hòa, thống nhất và đáng tin cậy, đã làm cho chiếc xe nâng cao hiệu suất tốt hơn về quyền lực, hiệu quả kinh tế, độ tin cậy và bảo vệ môi trường

 

Xe tải nặng HOWO với kiểu dáng sang trọng và rộng rãi , nó là sự kết hợp của sức bền và tinh giản, sturdiness và sang trọng. Mục tiêu phát triển dòng xe tải nặng theo tiêu chuẩn công nghệ thế giới về tính an toàn, thoải mái,

 

Việc tung ra xe tải nặng HOWO thể hiện triết lý hoạt động của doanh nghiệp theo đuổi của CNHTC về giá trị tối ưu của khách hàng liên tục. Hãng sẽ làm cho các khách hàng được tự hào về lựa chọn đúng của mình bằng khả năng làm việc mạnh, vui và trang trí nội thất bên ngoài, và an toàn hơn, thoải mái, dễ vận hành, tiêu hao nhiên liệu thấp và dễ dàng để duy trì.

 

● Các dòng model HOWO đều trang bị động cơ theo tiêu chuẩn khí thải Euro2 and Euro3.

● Các sản phẩm: Dòng đầu kéo, dòng tải thùng, dòng xe ben, dòng xe trộn bêtông và một số dòng chuyên dụng khác

● Kiểu dẫn động gồm: 4×2, 6×2, 6×4, 8×4 and 10×4 etc.

● Các dải công suất: 266PS - 410PS.

Loại xe

Xe đầu kéo

Xe tải

Xe ben

Xe trộn bê tông

Xe chuyên dụng

Thông số cơ bản

 

Cabin

HW70(tiêu chuẩn)

HW76(kiểu rộng )-Gường đơn

HW79(kiểu cao)- Giường đôi

Động cơ

WD615.62-Euro2(266PS)
WD615.92-Euro3(266PS)

WD615.87-Euro2(290PS)
WD615.93-Euro3(290PS)

WD615.69-Euro2(336PS)
WD615.95-Euro3(336PS)

WD615.47-Euro2(371PS)
WD615.96-Euro3(375PS)

WD615.57-Euro2(410PS)
WD615.99-Euro3(410PS)

P11C-UH-Euro3(325PS)

P11C-UR-Euro3(380PS)

Hộp số

8 số sàn (F8)

9 số sàn (F9)

F12

Z6

Z9

Cầu chủ động

HW1667(single axle)

HW1697(tandem)

STR(single axle)

ST16(tandem)

HC16(tandem)

Cầu trước

HW08

Bót lái

ZF8098

Chassis suspension

NS-07new stabilizing suspension

Air suspension

Air intake system

Double pipe cyclone air duct+
Common air filter

Double pipe cyclone air duct+
Oil air filter+
Common air filter

Inner trimming parts

 

Air suspension seat

Seat heater

Lumbar support to the driver

Adjustable steering wheel

Sun roof

Except high roof cab

Electrical system

 

CAN bus intellectual electronic control system

New battery box

Start/stop device under the vehicle)

Safety

 

Three points safety belt

ABS

TPM

EBL

TCS

Fit for the vehicle with electronic control engine

Automatic clearance adjustment arm

Tachometer

Comfortable accessories

 

AC

Sleeper

Big glove box

Fit for the vehicle with high roof cab

Onboard fridge

Fit for the vehicle with high roof cab

Cab four points full floating suspension

Front coil spring, rear air spring

Front and rear coil spring

Cab anti-rolling stabilizing device

Hand accelerator

Adjustable steering wheel

Thông số khác

 

Thùng dầu

Loại D -400L

Kiẻu vuông -300L

 

Reinforced rim (with HQ mark)

Three in one lock (ignition switch, door and fuel tank)

 

Model xe

Kiểu xe

Kiểu dẫn động

Động cơ 

Công suất(kW)

Vệt bánh xe
(mm)

Trọng lượng
(kg)

Kiểu cabin

Tiêu chuẩn khí xả

Số khung

ZZ3167M3811

Tải ben

4×2

WD615.62
WD615.87

196
213

3800

16000

HW70

Euro2

1213847

ZZ3167M4611

Tải ben

4×2

WD615.62
WD615.87

196
213

4600

16000

HW70

Euro2

1213860

ZZ3257M2941

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

2925+1350

25000

HW70

Euro2

1214081

ZZ3257M3241

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

3225+1350

25000

HW70

Euro2

1213952

ZZ3257M3247W

Tải ben

HW76

Euro2

1218746

ZZ3257M3641

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

3625+1350

25000

HW70

Euro2

1214058

ZZ3257M3647W

Tải ben

HW76

Euro2

1218070

ZZ3257M3841

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

3825+1350

25000

HW70

Euro2

1213969

ZZ3257M3847W

Tải ben

HW76

Euro2

1218023

ZZ3257M4147W

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

4125+1350

25000

HW76

Euro2

1220538

ZZ3257M4347W

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

4325+1350

25000

HW76

Euro2

1218606

ZZ3257M4641

Tải ben

6×4

WD615.62
WD615.87

196
213

4625+1350

25000

HW70

Euro2

1214128

ZZ3257M4647W

Tải ben

HW76

Euro2

1218073

ZZ3257N2947A

Tải ben

6×4

WD615.69

247

2925+1350

25000

HW70

Euro2

1222084

ZZ3257N3247B

Tải ben

6×4

WD615.69

247

3225+1350

25000

HW70

Euro2

1221198

ZZ3257N3447A

Tải ben

6×4

WD615.69

247

3425+1350

25000

HW70

Euro2

1222589

ZZ3257N3647B

Tải ben

6×4

WD615.69

247

3625+1350

25000

HW70

Euro2

1221199

ZZ3257N3847B

Tải ben

6×4

WD615.69

247

3825+1350

25000

HW70

Euro2

1221200

ZZ3257N4147W

Tải ben

6×4

WD615.69

247

4125+1350

25000

HW76

Euro2

1221201

ZZ3257N4341W

Tải ben

6×4

WD615.69

247

4325+1350

25000

HW76

Euro2

1214130

ZZ3257S4341W

Tải ben

6×4

WD615.47

273

4325+1350

25000

HW76

Euro2

1214150

ZZ3317M2861

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+2800+1350

31000

HW70

Euro2

1213972

ZZ3317M2867W

Tải ben

HW76

Euro2

1219413

ZZ3317M3061

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+3000+1350

31000

HW70

Euro2

1214080

ZZ3317M3067W

Tải ben

HW76

Euro2

1218505

ZZ3317M3267W

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+3200+1350

31000

HW76

Euro2

1218072

ZZ3317M3567W

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+3500+1350

31000

HW76

Euro2

1217939

ZZ3317M3867W

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+3800+1350

31000

HW76

Euro2

1218506

ZZ3317M4267A

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+4200+1350

31000

HW76

Euro2

1224816

ZZ3317M4667W

Tải ben

8×4

WD615.62
WD615.87

196
213

1800+4600+1350

31000

HW76
HW79

Euro2

1218729

ZZ3317N2861

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+2800+1350

31000

HW70

Euro2

1214079

ZZ3317N2867W

Tải ben

HW76

Euro2

1219128

ZZ3317N3061

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+3000+1350

31000

HW70

Euro2

1213973

ZZ3317N3067W

Tải ben

HW76

Euro2

1219129

ZZ3317N3267W

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+3200+1350

31000

HW76

Euro2

1219414

ZZ3317N3567W

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+3500+1350

31000

HW76

Euro2

1219130

ZZ3317N3867W

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+3800+1350

31000

HW76

Euro2

1219492

ZZ3317N4267A

Tải ben

8×4

WD615.69

247

1800+4200+1350

31000

HW76

Euro2

1224817

ZZ3317N4667W

Tải ben

8×4

WD615.69
WD615.47

247
273

1800+4600+1350

31000

HW76

Euro2

1219381

ZZ3317S3261W

Tải ben

8×4

WD615.47

273

1800+3200+1350

31000

HW76

Euro2

1215139

ZZ3257N2948B

Tải ben

6×4

P11C-UH

240

2925+1350

25000

HW70

Euro3

1216685

ZZ3257N3248B

Tải ben

6×4

P11C-UH
WD615.93
WD615.95

240
213
247

3225+1350

25000

HW70

Euro3

1216682

ZZ3257N3648B

Tải ben

6×4

P11C-UH
WD615.93
WD615.95

240
213
247

3625+1350

25000

HW70

Euro3

1218333

ZZ3257N3648W

Tải ben

HW76

Euro3

1218334

ZZ3257M2949B

Tải ben

6×4

WD615.92
WD615.93

196
213

2925+1350

25000

HW70

Euro3

1221197

ZZ3257M3247C

Tải ben

6×4

WD615.92
WD615.93

196
213

3225+1350

25000

HW70
HW76

Euro3

1221697

ZZ3257M3847C

Tải ben

6×4

WD615.92
WD615.93

196
213

3625+1350
3825+1350

25000

HW70
HW76

Euro3

1221675

ZZ3257N3247C

Tải ben

6×4

WD615.95
WD615.96

247
276

3225+1350

25000

HW70
HW76

Euro3

1223048

ZZ3257N3647C

Tải ben

6×4

WD615.95
WD615.96

247
276

3625+1350

25000

HW70
HW76

Euro3

1223049

ZZ3257N3847C

Tải ben

6×4

WD615.95
WD615.96

247
276

3825+1350

25000

HW70
HW76

Euro3

1223050

ZZ3257N4147C

Tải ben

6×4

WD615.95
WD615.96

247
276

4125+1350

25000

HW76

Euro3

1225732

ZZ3317N3068W

Tải ben

8×4

P11C-UH
WD615.93
WD615.95

240
213
247

1800+3000+1350

31000

HW76

Euro3

1219694

ZZ3317N3568W

Tải ben

8×4

P11C-UH
WD615.93
WD615.95

240
213
247

1800+3500+1350

31000

HW76

Euro3

1219540

ZZ3317N3067C

Tải ben

8×4

WD615.95
WD615.96

247
276

1800+2800+1350
1800+3000+1350

31000

HW70
HW76

Euro3

1221679

ZZ3317N3267C

Tải ben

8×4

WD615.95
WD615.96

247
276

1800+3200+1350

31000

HW76

Euro3

1223508

ZZ3317N3567C

Tải ben

8×4

WD615.95
WD615.96

247
276

1800+3500+1350

31000

HW76

Euro3

1223543

ZZ3317N3867C

Tải ben

8×4

WD615.95
WD615.96

247
276

1800+3800+1350

31000

HW76

Euro3

1225733

ZZ3317N4667C

Tải ben

8×4

WD615.95
WD615.96

247
276

1800+4600+1350

31000

HW76

Euro3

 

1225734

 

 

Các hình ảnh và các thông số chỉ là để tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

 ▲ Note: "+" theo tiêu chuẩn hoặc lựa chọn thêm  /"—" không trang bị(Xe được quyết định bởi việc lựa chọn các thông số cơ bản, và đúng theo tiêu chuẩn của của nhà sản xuất

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác