Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 608.811
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  5
Howo - Chassic  6X4

Howo - Chassic 6X4

Cập nhật cuối lúc 08:27 ngày 25/04/2013, Đã xem 2 958 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: ZZ1257M5847W
  Hãng SX: Howo
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHASSIS HOWO 6X4

Model

ZZ1257M5847W

Động cơ

- NSX: SINOTRUK.

- Kiểu loại: WD615.87, tiêu chuẩn khí thải EURO II.

- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.

- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.

- Công suất max:290mã lực/ 2200 v/ph.

- Mômen max: hoặc 1500Nm/1100-1600 v/ph.

- Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm.

- Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1.

- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L.

- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L.

- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 71oC.

- Máy nén khí kiểu 2 xilanh.

Li hợp

- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

- Kiểu loại: HW15710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.

Tỷ số truyền: 14.28 10.62 7.87 5.88 4.38 3.27 2.43 1.80 1.34 1.00

13.91(R1) 3.18 R2

Cầu trước

Hãng sản xuất: CNHTC / liên doanh hãng STEYR của Áo

-  Cầu trước: HF9,  9 tấn, có giảm sóc

Cầu sau

Hãng sản xuất: CNHTC / liên doanh hãng STEYR của Áo

-  Cầu sau: HC16, 2x16 Tấn.

-  Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp (có giảm tốc visai hành tinh ở may ơ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải.

 

Khung xe

- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+5) (mm), các khung gia cường và các khớp ghép nối được tán rivê nguội

Hệ thống treo

- Hệ thống treo trước: 12 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ giữ cân bằng.

- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng.

Hệ thống lái

- ZF8098 (Đức), tay lái trợ lực thủy lực.

- Tỷ số truyền: 22.2-26.2

Hệ thống phanh

- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

Bánh xe và kiểu loại

- Larang: 8.5-20, thép 10 lỗ.

- Cỡ lốp: 12.00R20, bố thép.

Cabin

- Cabin HW76 mầu xanh, có giường nằm, có thể lật nghiêng 700 về phía trước bằng thủy lực, 3 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, ghế ngồi của lái và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và toả nhiệt, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được…

- Có hệ thống điều hòa không khí

Hệ thống điện

- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kW

- Máy phát điện 28V, 1500W

- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

Kích thước (mm)

- Chiều dài cơ sở: 5825+1350

- Vệt bánh xe trước: 1995

- Vệt bánh xe sau: 1850

- Kích thước tổng thể xe chassis: 11700x2496x2958

Trọng lượng (kg)

- Tổng trọng lượng: 25000

Đặc tích chuyển động

- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 34%

- Khoảng sáng gầm xe: 298mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 26m

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)

- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 300L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.

Năm sx

Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm  2013

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác