Kiểu xe
|
Đầu kéo
|
Tải thùng
|
Tải ben
|
Trộn bê tông
|
Xe theo tiêu chuẩn
|
|
|
Kiểu Cabin
|
A7-P(sàn cao – mui fẳng)
|
+
|
+
|
—
|
—
|
A7-G(Sàn cao – mui cao )
|
+
|
+
|
—
|
—
|
A7-W(Sàn thấp - mui phẳng)
|
+
|
+
|
+
|
+
|
A7-V(Sàn thấp – mui cao )
|
+
|
+
|
—
|
—
|
A7-B(Sàn thấp – hẹp)
|
—
|
—
|
+
|
+
|
Động cơ
|
D10.27
|
+
|
+
|
+
|
+
|
D10.29
|
+
|
+
|
+
|
+
|
D10.34
|
+
|
+
|
+
|
+
|
D10.38
|
+
|
+
|
+
|
+
|
D12.34
|
+
|
+
|
—
|
+
|
D12.38
|
+
|
+
|
—
|
+
|
D12.42
|
+
|
—
|
—
|
—
|
Kiểu truyền động
|
HW10
|
+
|
+
|
+
|
+
|
HW16
|
+
|
+
|
+
|
+
|
HW16A(AMT)
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Cầu trước
|
HF7(Phanh đĩa)
|
+
|
+
|
—
|
—
|
HF9 ( phanh đĩa)
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Cầuchủ động
|
HW12
|
+
|
+
|
—
|
—
|
HW16
|
+
|
+
|
—
|
—
|
ST16
|
+
|
+
|
—
|
+
|
HC16
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Hệ thống lái
|
ZF8098
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Giảm chấn trước
|
NS-07 Tự điều chỉnh cân bằng
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Giảm chấn khí nén
|
+
|
+
|
—
|
—
|
Giảm chán cao su
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Hệ thống khí nạp
|
Lưu lượng lớn, kiểu lốc xoáy + Lọc gió thô và tinh
|
+
|
+
|
—
|
+
|
Lưu lượng lớn, kiểu lốc xoáy , lọc dầu + Lọc gió thô và tinh
|
—
|
—
|
+
|
—
|
Nội thất
|
Ghế đAir suspension seat(with armrest optional)
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Ghế ngồi có hệ thống sưởi
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Lumbar hỗ trợ lái xe
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Khoảng không rộng rãi có thể điều chỉnh vô lăng với các nút bật/ấn thân thiện
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Hệ thống điện
|
Hệ thống điện được điều khiẻn thông qua hộp đen kiểu VDO-CAN
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Khóa cửa điều khiển điện tử
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Điều khiển nâng, hạ kính cửa bằng điện
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Nghe nhạc với khe cắm USB tiện dụng và dàn CD
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Chế độ điều khiển gương bằng điện
|
+
|
+
|
+
|
+
|
An toàn
|
Front underrun protection device
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Chống tác dụng ngược lên hệ thống lái
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Ba vị trí thắt dây đai an toàn
|
+
|
+
|
+
|
+
|
ABS: Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
|
+
|
+
|
+
|
+
|
ASR: (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt
|
+
|
+
|
+
|
+
|
EBL
|
+
|
+
|
+
|
+
|
TPM
|
+
|
+
|
+
|
+
|
EVB
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Khả năng tự điều chỉnh volăng
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Tachometer
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Tiện nghi
|
Hệ thống điều hòa kiểu BEHR
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Upper sleeper with folding ladder and protecting net
|
+
|
+
|
—
|
—
|
Divided lower sleeper(be divided into two seats and one table)
|
+
|
+
|
—
|
—
|
Integrated lower sleeper
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Big storage box
|
high-roof cab
|
On board fridge
|
high-floor cab
|
push-pull cup-holder
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Cab four points full floating suspension
|
air spring
|
+
|
+
|
—
|
—
|
coil spring
|
—
|
—
|
+
|
+
|
Cab anti-rolling stabilizing device
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Bộ phận khác
|
Hộp dụng cụ
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Nâng cabin bằng điện
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Ổ khóa ba trong một ( khởi động, cửa và thùng nhiên liệu)
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Ghi chú: “+”có nghĩa theo tiêu chuẩn hoặc chọn lựa/ “-“ nghĩa là không theo tiêu chuẩn mà làm theo đơn đặt hàng của công ty.
|