Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 595.066
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  2
Faw CA4252
Faw CA4252

Faw CA4252

Cập nhật cuối lúc 16:14 ngày 24/04/2013, Đã xem 4 934 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: CA4252P21K2T1A
  Hãng SX: Faw
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Chiếc Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH XE ÔTÔ ĐẦU KÉO

 

NHÃN HIỆU FAW, MODEL:CA4252P21K2T1A ( 6X4)

Model

 

CA4252P21K2T1A

Số người ngồi trong cabin

người

2

Tự trọng

kg

9.76

Trọng lượng kéo theo cho phép

kg

31.81

Tổng trọng kéo thiết kế NSX

kg

51

Phân bổ cầu đầy tải ( kg )

Cầu trước

6.98

Cầu sau

17.97

Chiều dài cơ sở

mm

3.300 + 1.350

Vết trượt bánh xe ( mm )

Trưước

2.02

Sau

1.83

Kích thưước toàn bộ ( mm )

Dài

6.888

Rộng

2.49

Cao

3.24

Tốc độ tối đa

km/h

94

Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất

mm

256

Tiêu hao nhiên liệu khi đầy Tải

L/100 km

32

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

mm

15.4

Động cơ / Engine

Model

CA6DL2-35

Công suất

258 Kw/346 HP/2.100 r/min

Kiểu

Diesel,4 kỳ,tăng áp,6 xilanh thẳng hàng

Momen xoắn

1.100 N.m (1.400r/min)

Dung tích xi lanh

8.6 L

Ly hợp

phi

430

Hộp số

 

2 Tầng số - 9 số tiến và 1 số lùi

Cầu sau

 

Tỉ lệ 5.286

Thể tích thùng nhiên liệu

L

400

Cỡ lốp

 

11.00R20

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác