Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 596.142
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  4
Faw CA4258
FAW CA4258

Faw CA4258

Cập nhật cuối lúc 16:15 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 517 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: CA4258P2K2T1A80
  Hãng SX: Faw
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

 

 

 

 

 

 

 

 

Đặc tính kỹ thuật

 

Model: CA4258P2K2T1A80

 
 

Tổng trọng kéo (kg)

 

38255, 40055

 

Tự trọng (kg)

 

8570

 

Phân bố tự trọng

Trước

4050

 

Sau

4700

 

Phân bố trên trục

Trước

7000

 

Sau

18000

 

 

 

Tốc độ tối đa (km/h)

 

82

 

Khả năng leo dốc (%)

 

25

 

Bán kính vòng quay min (mm)

 

18

 

Tiêu hao nhiên liệu(L/100km)

 

36

 

 

 

Kích thước bao ngoài(mm)

Dài

6793

 

Rộng

2490

 

Cao

2990, 3350

 

 

Dài

 

 

Kích thước thùng trở hàng(mm)

Rộng

 

 

 

Cao

 

 

Chiều dài cơ sở(mm)

 

3150+1350

 

Vết bánh xe(mm)

Bánh trước

2020

 

Bánh sau

1820

 

Khoảng nhô phía trước(mm)

 

1493

 

Khoảng nhô phía sau(mm)

 

800

 

Khoảng sáng gầm min(mm)

 

314

 

Góc thoát (0)

Trước

27

 

Sau

60

 

 

 

Model động cơ

 

WD615.38

 

Hộp số

 

12JS160T

 

Kích thước ly hợp $

 

430

 

Đường kính ngoài&độ dàtrục catđăng

 

108 x 7

 

Mặt cắt khung xe (mm)

 

300x85 (8+5)

 

Số lá nhíp

nhíp trước

9

 

nhíp sau

10, 12

 

Hệ thống phanh lựa chọn

 

Phanh ABS, phanh APU

 

 

 

 

ắc quy

6-QAW-180

 

Hệ thống điện

Máy phát

28 V 55A

 

 

Đề

5.4 kw

 

Thể tích thùng nhiên liệu (L)

 

350

 

Cỡ lốp

 

12.00-20, 12.00R20

 



NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác