Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 596.016
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  1
N-Series (390-500HP)

N-Series (390-500HP)

Cập nhật cuối lúc 16:08 ngày 24/04/2013, Đã xem 2 364 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: CA6DN1(E3)
  Hãng SX: Fawde
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Động cơ Diesel seri N (Aoba) CA6DN1(E3)

Đặc điểm:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h。
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 97dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 120 vạn Km(B10).
Công suất cao:Áp dụng kỹ thuật tiên tiến RICARDO của Anh. Công suất từ 390-460 mã lực.

Phạm vi áp dụng:
xe khách du lịch và xe khách trong thành phố.
Xe tải 30-50 tấn
Xe xếp dỡ: 50、60

Thông số kỹ thuật:

Model

CA6DN1-39E3

CA6DN1-42E3

CA6DN1-46E3

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện

Hành trình (mm×mm)

131×155

Số xilanh

4

Dung tích (L)

12.53

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

300/1900

322/1900

352/1900

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

1750/1200-1400

1900/1100-1200

2100/1100-1200

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤200

Khói (FSN)

≤1.8

Độ ồn dB(A)

≤97

Khí thải (TAS)

EuroⅢ

Trọng lượng tịnh (kg)

1200 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

 

2. Động cơ Diesel seri N (Aoba) CA6DN1 (E2)

Đặc điểm:

Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van, đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 97dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 120 vạn Km(B10),chất lượng hàng đầu thế giới.
Công suất cao:Áp dụng kỹ thuật tiên tiến RICARDO của Anh. Công suất từ 390-460 mã lực.

Áp dụng:

Xe khách du lịch và xe khách trong thành phố.
Xe tải 30-50 tấn
Xe xếp dỡ: 50、60

Thông số kỹ thuật :

Model

CA6DN1-39

CA6DN1-42

Loại

6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh

Hành trình (mm×mm)

131×155

Số xilanh

4

Tổng dung tích (L)

12.53

Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)

300/1900

322/1900

Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)

1750/1200-1400

1900/1200-1400

Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )

≤195

Khói (FSN)

≤2.0

Độ ồn dB(A)

≤97

Tiêu chuẩn khí thải (TAS)

Euro II

Trọng lượng tịnh (kg)

1200 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác