1. Động cơ Diesel seri N (Aoba) CA6DN1(E3)
Đặc điểm:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h。
Khí thải:Đạt tiêu chuẩn khí thải cấp III Quốc gia, có nhiều khả năng đạt tiêu chuẩn cấp IV.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 97dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 120 vạn Km(B10).
Công suất cao:Áp dụng kỹ thuật tiên tiến RICARDO của Anh. Công suất từ 390-460 mã lực.
Phạm vi áp dụng:
xe khách du lịch và xe khách trong thành phố.
Xe tải 30-50 tấn
Xe xếp dỡ: 50、60
Thông số kỹ thuật:
Model
|
CA6DN1-39E3
|
CA6DN1-42E3
|
CA6DN1-46E3
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh chung ống điều khiển điện
|
Hành trình (mm×mm)
|
131×155
|
Số xilanh
|
4
|
Dung tích (L)
|
12.53
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
300/1900
|
322/1900
|
352/1900
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
1750/1200-1400
|
1900/1100-1200
|
2100/1100-1200
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤200
|
Khói (FSN)
|
≤1.8
|
Độ ồn dB(A)
|
≤97
|
Khí thải (TAS)
|
EuroⅢ
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
1200 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|
2. Động cơ Diesel seri N (Aoba) CA6DN1 (E2)
Đặc điểm:
Tiêu hao dầu thấp:Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải là 200g/kW.h.
Khí thải:Áp dụng kỹ thuật 4 van, đạt tiêu chuẩn khí thải cấp II Quốc gia.
Tiếng ồn thấp:Tiếng ồn tổng thể 97dB(A),và có thể thấp hơn nữa.
Độ bền:tuổi thọ đạt 120 vạn Km(B10),chất lượng hàng đầu thế giới.
Công suất cao:Áp dụng kỹ thuật tiên tiến RICARDO của Anh. Công suất từ 390-460 mã lực.
Áp dụng:
Xe khách du lịch và xe khách trong thành phố.
Xe tải 30-50 tấn
Xe xếp dỡ: 50、60
Thông số kỹ thuật :
Model
|
CA6DN1-39
|
CA6DN1-42
|
Loại
|
6 xylanh thẳng, phun thẳng, tăng áp làm lạnh
|
Hành trình (mm×mm)
|
131×155
|
Số xilanh
|
4
|
Tổng dung tích (L)
|
12.53
|
Công suất tiêu chuẩn/ Tốc độ (kW/r/min)
|
300/1900
|
322/1900
|
Mômen xoắn cực đại/ Tốc độ (N. m/r/min)
|
1750/1200-1400
|
1900/1200-1400
|
Tỉ suất tiêu hao dầu thấp nhất ở chế độ đầy tải (g/kW. h )
|
≤195
|
Khói (FSN)
|
≤2.0
|
Độ ồn dB(A)
|
≤97
|
Tiêu chuẩn khí thải (TAS)
|
Euro II
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
1200 (không bao gồm hộp số, máy phun lạnh)
|